Có 2 kết quả:

解剖 jiě pōu ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ觧剖 jiě pōu ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ

1/2

jiě pōu ㄐㄧㄝˇ ㄆㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giải phẫu

Từ điển Trung-Anh

(1) to dissect (an animal)
(2) to analyze
(3) anatomy

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giải phẫu

Bình luận 0